Nền tảng Android 14 có các thay đổi về hành vi có thể ảnh hưởng đến ứng dụng của bạn. Những thay đổi về hành vi sau đây áp dụng cho tất cả ứng dụng chạy trên Android 14, bất kể targetSdkVersion
. Bạn nên kiểm thử ứng dụng rồi sửa đổi để hỗ trợ những thay đổi này cho phù hợp (nếu cần).
Ngoài ra, hãy nhớ tham khảo danh sách thay đổi về hành vi chỉ ảnh hưởng đến những ứng dụng nhắm đến Android 14.
Chức năng cốt lõi
Theo mặc định, tính năng lên lịch chuông báo chính xác bị từ chối
精确的闹钟适用于用户指定的通知,或是在确切时间需要执行的操作。从 Android 14 开始,系统不再向以 Android 13 及更高版本为目标平台的大多数新安装应用预先授予 SCHEDULE_EXACT_ALARM
权限,该权限默认处于拒绝状态。
详细了解安排精确闹钟的权限变化。
Tin truyền đã đăng ký theo bối cảnh được đưa vào hàng đợi trong khi ứng dụng được lưu vào bộ nhớ đệm
在 Android 14 中,当应用处于缓存状态时,系统可以将上下文注册的广播放入队列中。这与 Android 12(API 级别 31)为异步 binder 事务引入的队列行为类似。在清单中声明的广播不会加入队列,并且应用会从缓存状态中移除以进行广播传递。
当应用离开缓存状态(例如返回前台)时,系统会传递所有已加入队列的广播。某些广播的多个实例 可能会合并为一个广播。取决于其他因素,如系统 运行状况,则可能会从缓存状态中移除应用,以及之前排队 广播。
Ứng dụng chỉ có thể loại bỏ các quy trình của riêng mình ở chế độ nền
从 Android 14 开始,当您的应用调用 killBackgroundProcesses()
时,该 API 只能终止您自己应用的后台进程。
如果您传入另一个应用的软件包名称,此方法对该应用的后台进程没有影响,并且 Logcat 中会显示以下消息:
Invalid packageName: com.example.anotherapp
您的应用不应使用 killBackgroundProcesses()
API,也不得以其他方式尝试影响其他应用的进程生命周期,即使在旧版操作系统上也是如此。Android 旨在让缓存应用在后台运行,并在系统需要内存时自动终止它们。如果您的应用会不必要地终止其他应用,则由于之后需要完全重启这些应用,因此可能会降低系统性能并增加耗电量,这比恢复现有缓存应用所消耗的资源要多得多。
MTU được đặt thành 517 cho ứng dụng khách GATT đầu tiên yêu cầu MTU
从 Android 14 开始,Android 蓝牙堆栈会更严格地遵循 蓝牙核心规范 5.2 版,并在第一个 GATT 客户端使用 BluetoothGatt#requestMtu(int)
API 请求 MTU 时将 BLE ATT MTU 请求设为 517 字节,并忽略该 ACL 连接上的所有后续 MTU 请求。
如需解决此更改并使您的应用更为稳健,请考虑以下选项:
- 您的外围设备应使用外围设备可以容纳的合理值来响应 Android 设备的 MTU 请求。最终协商的值将是 Android 请求的值和远程提供的值(例如
min(517, remoteMtu)
)的较小值- 实现此修复程序可能需要更新外围设备的固件
- 或者,您也可以根据外围设备的已知支持值与收到的 MTU 更改值之间的最小值来限制 GATT 特征写入
- 提醒您,应将标头的支持大小减小 5 个字节
- 例如:
arrayMaxLength = min(SUPPORTED_MTU, GATT_MAX_ATTR_LEN(517)) - 5
Lý do mới khiến ứng dụng có thể bị đặt vào bộ chứa chế độ chờ bị hạn chế
Android 14 giới thiệu một lý do mới khiến ứng dụng có thể được đưa vào nhóm chế độ chờ bị hạn chế.
Các công việc của ứng dụng kích hoạt lỗi ANR nhiều lần do hết thời gian chờ phương thức onStartJob
, onStopJob
hoặc onBind
.
(Xem phần JobScheduler củng cố hành vi gọi lại và mạng để biết các thay đổi đối với onStartJob
và onStopJob
.)
Để theo dõi xem ứng dụng có vào bộ chứa chế độ chờ bị hạn chế hay không, bạn nên ghi nhật ký bằng API UsageStatsManager.getAppStandbyBucket()
khi thực thi công việc hoặc UsageStatsManager.queryEventsForSelf()
khi khởi động ứng dụng.
mlock giới hạn ở 64 KB
Trong Android 14 (API cấp 34) trở lên, nền tảng này giảm dung lượng bộ nhớ tối đa có thể khoá bằng mlock()
xuống còn 64 KB cho mỗi quy trình. Trong các phiên bản trước, giới hạn là 64 MB cho mỗi quy trình. Quy tắc hạn chế này giúp quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn trên các ứng dụng và hệ thống. Để mang lại tính nhất quán hơn trên các thiết bị, Android 14 thêm một quy trình kiểm thử CTS mới cho giới hạn mlock()
mới trên các thiết bị tương thích.
Hệ thống thực thi việc sử dụng tài nguyên ứng dụng được lưu vào bộ nhớ đệm
从设计上讲,当应用的进程移至后台且没有任何其他应用进程组件在运行时,应用进程将处于缓存状态。此类应用进程可能会因系统内存压力而终止。在此状态下,Activity
实例在调用并返回 onStop()
方法后执行的任何工作均不可靠,强烈建议不要这样做。
Android 14 对此设计引入了一致性和强制执行要求。在应用进程进入缓存状态后不久,系统会禁止后台工作,直到进程组件重新进入生命周期的活跃状态。
使用框架支持的典型生命周期 API(例如服务、JobScheduler
和 Jetpack WorkManager)的应用应该不受这些变化的影响。
Trải nghiệm người dùng
Thay đổi về trải nghiệm người dùng đối với thông báo không đóng được
Nếu ứng dụng của bạn cho người dùng thấy thông báo không đóng được, thì nay Android 14 thay đổi hành vi để cho phép người dùng đóng các thông báo như vậy.
Thay đổi này áp dụng cho những ứng dụng ngăn người dùng đóng chế độ nền trước
thông báo bằng cách đặt Notification.FLAG_ONGOING_EVENT
thông qua
Notification.Builder#setOngoing(true)
hoặc
NotificationCompat.Builder#setOngoing(true)
. Hành vi của FLAG_ONGOING_EVENT
đã được thay đổi để giúp cho người dùng thực sự có thể đóng được các thông báo đó.
Những loại thông báo như vậy vẫn không đóng được trong các điều kiện sau:
- Khi điện thoại bị khoá
- Nếu người dùng chọn thao tác Xoá tất cả thông báo (giúp vô tình đóng)
Ngoài ra, hành vi mới này không áp dụng cho các thông báo trong các trường hợp sử dụng sau:
CallStyle
thông báo- Trình kiểm soát chính sách thiết bị (DPC) và các gói hỗ trợ cho doanh nghiệp
- Thông báo về nội dung nghe nhìn
- Gói Bộ chọn tìm kiếm mặc định
Thông tin an toàn dữ liệu được trình bày rõ ràng hơn
Để tăng cường bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, Android 14 cho thấy thông tin bạn đã khai báo trong biểu mẫu trên Play Console ở nhiều nơi hơn. Hiện tại, người dùng có thể xem thông tin này trong mục An toàn dữ liệu tại trang thông tin của ứng dụng của bạn trên Google Play.
Bạn nên tham khảo các chính sách về việc chia sẻ dữ liệu vị trí của ứng dụng và cập nhật mục An toàn dữ liệu trên Google Play cho ứng dụng của mình (nếu có).
Tìm hiểu thêm trong hướng dẫn về cách trình bày thông tin an toàn dữ liệu rõ ràng hơn trên Android 14.
Hỗ trợ tiếp cận
Điều chỉnh tỷ lệ phông chữ phi tuyến tính lên đến 200%
从 Android 14 开始,系统支持字体放大高达 200%,为弱视用户提供了符合网络内容无障碍指南 (WCAG) 的其他无障碍功能选项。
如果您已使用放大像素 (sp) 单位来定义文本大小,这项更改可能不会对您的应用产生太大影响。不过,您应在启用最大字号 (200%) 的情况下执行界面测试,确保应用能够在不影响易用性的情况下适应较大的字号。
Bảo mật
Cấp API mục tiêu tối thiểu có thể cài đặt
从 Android 14 开始,targetSdkVersion
低于 23 的应用无法安装。要求应用满足这些最低目标 API 级别要求有助于提高用户的安全性和隐私性。
恶意软件通常会以较旧的 API 级别为目标平台,以绕过在较新版本 Android 中引入的安全和隐私保护机制。例如,有些恶意软件应用使用 targetSdkVersion
22,以避免受到 Android 6.0 Marshmallow(API 级别 23)在 2015 年引入的运行时权限模型的约束。这项 Android 14 变更使恶意软件更难以规避安全和隐私权方面的改进限制。尝试安装以较低 API 级别为目标平台的应用将导致安装失败,并且 Logcat 中会显示以下消息:
INSTALL_FAILED_DEPRECATED_SDK_VERSION: App package must target at least SDK version 23, but found 7
在升级到 Android 14 的设备上,targetSdkVersion
低于 23 的所有应用都将继续保持安装状态。
如果您需要测试以旧版 API 级别为目标平台的应用,请使用以下 ADB 命令:
adb install --bypass-low-target-sdk-block FILENAME.apk
Tên gói của chủ sở hữu nội dung đa phương tiện có thể bị loại bỏ
媒体库支持查询 OWNER_PACKAGE_NAME
列,该列表示存储特定媒体文件的应用。从 Android 14 开始,除非满足以下条件之一,否则系统会隐去此值:
- 存储媒体文件的应用有一个软件包名称始终对其他应用可见。
查询媒体库的应用会请求
QUERY_ALL_PACKAGES
权限。
详细了解 Android 如何出于隐私保护目的而过滤软件包可见性。